Có 2 kết quả:
久远 jiǔ yuǎn ㄐㄧㄡˇ ㄩㄢˇ • 久遠 jiǔ yuǎn ㄐㄧㄡˇ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
từ xa xưa
Từ điển Trung-Anh
(1) old
(2) ancient
(3) far away
(2) ancient
(3) far away
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
từ xa xưa
Từ điển Trung-Anh
(1) old
(2) ancient
(3) far away
(2) ancient
(3) far away
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0